Chi tiết sản phẩm
Hệ thống PCR kỹ thuật số vi giọt ddPCR hãng Bioer (FDD-16A)Thông tin
- Tên: Hệ thống PCR kỹ thuật số vi giọt ddPCR hãng Bioer (FDD-16A)
- Gian hàng: A5
- Nhà phân phối: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR
- Quốc gia: Việt Nam
- Chi tiết: Click để xem >>
Mô tả
Hệ thống PCR kỹ thuật số vi giọt ddPCR hãng Bioer (FDD-16A)
Droplet Chip Digital PCR Analysis System
- Mã sản phẩm: FDD-16A
- Hãng: Bioer
Hệ thống phân tích PCR kỹ thuật số công nghệ chip nhỏ giọt là nền tảng PCR kỹ thuật số sáu kênh được sử dụng để định lượng chính xác và siêu nhạy các axit nucleic mà không cần đường chuẩn.
Hệ thống chứa máy tạo giọt, hệ thống PCR và đầu đọc vi mạch, máy tạo phân chia mẫu thành 25000-32000 giọt, sau khi PCR, đầu đọc sẽ phát hiện tín hiệu huỳnh quang khác nhau của từng giọt. Qua phần mềm và thuật toán chuyên dụng, có thể tính toán được số lượng template.
Đặc tính máy ddPCR (Droplet digital PCR)
- An toàn và đơn giản: Thiết kế chip đóng hoàn toàn để tránh lây nhiễm chéo. Tải mẫu bằng một bước mà không cần thao tác bổ sung.
- Siêu nhạy: Không cần đường cong tiêu chuẩn, có thể đạt được khả năng phát hiện bản sao đơn lẻ.
- Tạo vi giọt độc đáo: Công nghệ tạo giọt ly tâm, không tạo bọt khí, không có thể tích chết.
- Thuật toán tối ưu hóa: Công nghệ hình ảnh và phân tích hình ảnh độc đáo cải thiện độ chính xác của phân tích dữ liệu.
Lĩnh vực ứng dụng của thiết bị ddPCR
Chẩn đoán y học
- Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm: Phát hiện virus, vi khuẩn với độ nhạy cao (HIV, HBV, HPV, SARS-cov-2,…)
- Sinh thiết lỏng: Xét nghiệm không xâm lấn có khả năng phát hiện tế bào khối u lưu thông (CTC) hoặc DNA thải ra từ khối u (ctdna) trong máu ddpcr có thể được sử dụng để sinh thiết lỏng, thường có độ nhạy cao hơn các kỹ thuật khác. Có thể ứng dụng trong chẩn đoán, đánh giá các phương pháp điều trị ung thư.
- Chẩn đoán ung thư: Ung thư vú xâm lấn, Ung thư vú dương tính với HR, Ung thư vú bộ ba âm tính (tnbcs), Ung thư cổ tử cung, Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), Ung thư da ác tính,…
- Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPT):Với ddpcr, cffdna có thể được định lượng chính xác, dự đoán trước các bệnh di truyền thông qua các gen mục tiêu. Ví dụ điển hình ddpcr được sử dụng để chẩn đoán thai nhi mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) thông qua DYS14, dấu hiệu đặc hiệu của nhiễm sắc thể Y với thai nhi nam hoặc một nhóm các dấu hiệu đa hình trong DNA ở thai nhi nữ
- Phát hiện mầm bệnh và phân tích hệ vi sinh vật: Định tính và định lượng các vi sinh vật có số lượng thấp trong nền phức tạp. Ddpcr có thể phát hiện các đoạn DNA đặc hiệu MTB của bệnh nhân lao nhanh và chính xác hơn.
Nghiên cứu khoa học
- Phát hiện trình tự hiệm: ddpcr cho phép tăng hiệu suất phát hiện, nâng cao độ nhạy và định lượng chính xác các trình tự hiếm gặp vì không phụ thuộc vào số chu kỳ khuếch đại.
- Biểu hiện Gene: ddpcr cho phép định lượng chính xác những thay đổi nhỏ trong mức độ biểu hiện và cung cấp độ nhạy cao hơn khi định lượng các mục tiêu hiếm hoặc RNA từ vật liệu rất hạn chế. Có thể ứng dụng trong phát hiện hội chứng Down ở thai nhi.
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Định lượng GMO: Quy định về dán nhãn sản phẩm GMO vượt quá ngưỡng nhất định ở một số quốc gia, nhấn mạnh yêu cầu định lượng GMO với khoảng phát hiện thấp. Phương pháp ddPCR cho phép định lượng 1 số gen đậu nành biến đổi như MON40-3-2 trong các mẫu thức ăn cho vật nuôi phức tạp, ngay cả khi định lượng bằng qPCR không phát hiện.
Đảm bảo độ tinh khiết trong các sản phẩm thuốc sinh học.
- Định lượng vi sinh vật trong quá trình sản xuất thực phẩm
Ứng dụng môi trường
Theo dõi các tác nhân gây ô nhiễm sinh học trong nước, đất, và không khí.
Đánh giá sự hiện diện và mật độ của vi sinh vật trong hệ sinh thái.
Giám sát kiểm tra nước thải: Việc giám sát nước thải mở ra khả năng phân tích chính xác sự lưu thông của nhiều tác nhân gây bệnh từ đó cải thiện về sức khỏe cộng đồng. Cụ thể việc kiểm tra gen carbapenemase trên vi khuẩn Enterobacteria từ các nguồn nước thải khác nhau cho thấy mức độ kháng carbapenem ở cấp độ quần thể do sử dụng kháng sinh không kiểm soát.
Ngành chăn nuôi và thủy sản
Phát hiện virus hoặc vi khuẩn gây bệnh trong tôm, cá, hoặc vật nuôi (ví dụ: WSSV,…).
Nhà phân phối
