Tìm kiếm

>

Bài phát biểu khoa học

Hệ thống thiết bị vi lưu theo kiểu nối tiếp - song song quy mô lớn cho sản xuất hóa chất công nghiệp

Thời gian: Thứ năm, 03 Tháng 4, 2025 (13:30 - 13:55)

Địa điểm:

GS.TS. Takehiko Kitamori

Giáo sư Kitamori là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực vi lưu (microfluidics). Ông đã thiết lập phương pháp vi lưu dựa trên áp suất từ đầu những năm 1990, mở ra ứng dụng trong hóa học và y sinh học, trở thành nền tảng cho vi lưu hiện đại ngày nay. Khác với các phương pháp ban đầu tập trung vào thu nhỏ quy mô điện di, cách tiếp cận của Giáo sư Kitamori nổi bật với tính độc đáo. Năm 1993, ông phát triển Thermal Lens Microscopy (TLM), một kỹ thuật quang phổ laser có khả năng phát hiện các phân tử không phát huỳnh quang ở mức độ cực kỳ nhạy, từ femto-mol đến zepto-mol trong môi trường vi lỏng. TLM, với độ nhạy cao và khả năng áp dụng rộng rãi, đã trở thành công cụ phát hiện chủ chốt cho nghiên cứu nano và vi lưu. Vào những năm 1990, khi đang phát triển TLM, Giáo sư Kitamori chế tạo một kênh nhỏ trên tấm kính của kính hiển vi quang học để làm vi chứa cho các mẫu lỏng. Đây là thiết bị vi lưu đầu tiên của ông, từ đó ông nảy ra ý tưởng thiết kế các kênh linh hoạt trên đế kính để thực hiện trộn lỏng, phản ứng hóa học, chiết tách, xét nghiệm miễn dịch và nhiều ứng dụng khác. Đến năm 2000, Giáo sư Kitamori giới thiệu các khái niệm Micro Unit Operations (MUO) và Continuous Flow Chemical Processing (CFCP), cung cấp một khuôn mẫu thiết kế tổng quát cho các thiết bị vi lưu. Ông đã phát triển và hệ thống hóa nhiều phương pháp chế tạo, liên kết kính, biến đổi bề mặt và kiểm soát dòng chảy. Những cải tiến này cho phép ứng dụng thực tiễn và thương mại hóa vi lưu, được thúc đẩy thông qua công ty IMT của ông. 

Hiện tại, ông đang nghiên cứu phát triển các thiết bị vi lưu song song quy mô lớn cho ứng dụng trong nhà máy hóa học. Bên cạnh vi lưu, Giáo sư Kitamori còn tiên phong trong lĩnh vực dòng chảy nano, giải quyết các thách thức như nghiên cứu proteomics tế bào đơn và chất lỏng trong không gian nano. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập các hội nghị và tổ chức học thuật trong lĩnh vực này ở cả Nhật Bản và quốc tế. Ông từng là Chủ tịch và Phó Chủ tịch của các ủy ban chỉ đạo CBMS (hội nghị µ-TAS), tạp chí Lab-on-a-Chip của RSC, hội thảo ISMM và CHEMINAS - Hiệp hội vi lưu Nhật Bản. Với những đóng góp xuất sắc, ông đã nhận được nhiều giải thưởng quốc tế, bao gồm việc được bầu làm thành viên nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển.